Có 2 kết quả:

牛角挂书 niú jiǎo guà shū ㄋㄧㄡˊ ㄐㄧㄠˇ ㄍㄨㄚˋ ㄕㄨ牛角掛書 niú jiǎo guà shū ㄋㄧㄡˊ ㄐㄧㄠˇ ㄍㄨㄚˋ ㄕㄨ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to hang one's books on cow horns (idiom)
(2) fig. to be diligent in one's studies

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to hang one's books on cow horns (idiom)
(2) fig. to be diligent in one's studies

Bình luận 0